contraceptive device
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: contraceptive device+ Noun
- dụng cụ tránh thụ thai.
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
contraceptive preventive preventative prophylactic device birth control device
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "contraceptive device"
Lượt xem: 637